VT252-1 tải trọng 2.4 tấn thiết kế với nội ngoại thất sang trọng, hiện đại và tiện nghi. Hệ thống truyền động được nhập khẩu từ Hàn Quốc cho chất lượng và hiệu suất hoạt động ở mức tối ưu, đáp ứng tối đa nhu cầu vận chuyển hàng hóa của khách hàng.
VT252-1 tải trọng 2.4 tấn thiết kế với nội ngoại thất sang trọng, hiện đại và tiện nghi. Hệ thống truyền động được nhập khẩu từ Hàn Quốc cho chất lượng và hiệu suất hoạt động ở mức tối ưu, đáp ứng tối đa nhu cầu vận chuyển hàng hóa của khách hàng.
VT252-1 thùng lửng
VT252-1 thùng mui bạt
VT252-1thùng kín
VT252-1 | VT252-1 MB | VT252-1 TK | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5990 x 1985 x 2440 | 6040 x 1985 x 2850 | 6040 x 1985 x 2910 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm | 4135 x 1830 x 380 | 4140 x 1830 x 650 / 1830 | 4140 x 1830 x 1860 |
Vệt bánh trước / sau | mm | 1475 / 1445 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 3150 | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 195 | 205 | 180 |
VT252-1 | VT252-1 MB | VT252-1 TK | ||
Trọng lượng không tải | kg | 2350 | 2390 | 2550 |
Tải trọng | kg | 2450 | 2410 | 2250 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 4995 | 4995 | 4995 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 |
Tên động cơ | Hyundai D4BF | ||||
Loại động cơ | Diesel, 4 kì, 4 xi lanh, thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
||||
Dung tích xi lanh | cm3 | 2476 | |||
Đường kính x hành trình piston | mm x mm | 91,1 x 95 | |||
Công suất cực đại/ tốc độ quay | kW (ps)/vg/ph | 61 (83) / 4200 | |||
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm (kgm)/vg/ph | 196,2 (20) / 2000 |
Ly hợp | Ma sát khô, dẫn động thủy lực | |||
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến 1 số lùi (i1 = 4,310; i2 = 2,331; i3 = 1,529; i4 = 1,000; i5 = 0,880; il = 4,124) |
Hệ thống lái | Trục vít – êcu bi, trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh | Phanh tang trống Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá bán e líp, giảm chấn thủy lực | |||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá bán e líp, giảm chấn thủy lực |
Trước/ sau (Số lượng-Cỡ lốp) | 02 / 6.50-16 ; 04 / 6.50-16 |
VT252-1 | VT252-1 MB | VT252-1 TK | ||
Khả năng leo dốc | % | 24 | 24.2 | 24.2 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6.51 | 6.37 | 6.72 |
Tốc độ tối đa | km/h | 87.1 | 83.56 | 83.09 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 90 |
Tên tài liệu | File | Download |
---|---|---|
Download Catalogue |