Nhãn hiệu |
VEAM |
Số loại |
MIGHTY2017 TL |
MIGHTY2017 MB |
MIGHTY2017 MB1
|
MIGHTY2017 TK
|
NMIGHTY2017 TK1
|
Tải trọng cho phép (Kg) |
7750 |
7550 |
7800 |
7250 |
7600 |
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm) |
4880x2060x380 |
5050x2060x700/1885 |
4880x2050x645/1850 |
5050x2060x1885 |
4880x2050x1850 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3755 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Cabin |
|
Loại |
Đơn - kiểu lật |
Kích thước cabin: DxRxC (mm) |
1630x2000x1800 |
Động cơ |
Kiểu loại động cơ |
Hyundai D4DB |
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) |
130/2900 |
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) |
373/1800 |
Hệ thống truyền động |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số |
5 số tiến, 1 số lùi |
Cầu chủ động |
Cầu sau |
Lốp xe |
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng |
02/04/01 |
Cỡ lốp: I/II |
New mighty (HD700): 7.50-16; HD800: 8.25-16 |
Các thông số khác |
|
Phanh khí xả |
Tích hợp |
Ắc quy |
02 x 12V - 85Ah |
Thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước.